trấn an
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trấn an+ verb
- to assure, to calm down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấn an"
- Những từ có chứa "trấn an" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 434